Có 2 kết quả:

留后路 liú hòu lù ㄌㄧㄡˊ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ留後路 liú hòu lù ㄌㄧㄡˊ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to leave oneself a way out

Từ điển Trung-Anh

to leave oneself a way out